TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ CƠ THỂ NGƯỜI | VOCABULAIRE DU CORPS là bài học tiếp theo trong série “Học tiếng Pháp cùng EEC”. Nào chúng ta bắt đầu học thôi!
Từ vựng tiếng Pháp về cơ thể người (Hình ảnh)
Corps – Cơ thể
Danh từ | Tính từ | |
La tête: đầu | ||
Le visage: mặt | ||
L’oeil: mắt | ||
Le nez: mũi | nasal(e) | |
La joue: má | ||
La langue: lưỡi | ||
Le lèvre: môi | lavial(e) | |
Le dent: răng | dental(e) | |
Les cheveux: tóc | ||
Le sourcil: lông mày | ||
L’oreille: tai | oral(e) | |
La bouche: miệng | buccal(e) | |
Le cou: cổ | ||
L’épaule: vai | ||
La poitrine: ngực | ||
Le ventre: bụng | ||
Le bras: cánh tay | ||
Le coude: khủy tay | ||
La main: bàn tay | ||
Le doigt: ngón tay | – Le pouce: ngón cái
– L’index: ngón trỏ – Le majeur: ngón giữa – L’annulaire: ngón áp út – L’auriculaire: ngón út |
|
La jambe: chân | ||
Le genou: đầu gối | ||
Le pied: bàn chân | ||
L’orteil: ngón chân | ||
Le talon: gót chân |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Pháp về nghề nghiệp
—————————————————-
Mọi thông tin liên hệ:
DU HỌC PHÁP EEC – EUROPEAN EDUCATION CAMPUS
Email : info@eec.edu.vn
Tel : 024 39 966 526/0 936 836 526
Website: www.eec.edu.vn
Địa chỉ: Tòa 17T4 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội