TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ NGHỀ NGHIỆP | VOCABULAIRE DES MÉTIERS ✍️ Từ vựng tiếng Pháp về nghề nghiệp: Métiers – Nghề nghiệp: professeur(e) – giáo sư, giáo viên policier/ policière – công an, cảnh sát mécanicien(ne) – thợ cơ khí, thợ máy, nhà cơ học électricien(ne) – thợ điện architecte – kiến trúc sư […]